TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súc vật

súc vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
súc vật con

thú con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc vật con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

súc vật

Vieh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haustiere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tiere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-Rindvieh!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
súc vật con

Jiingtier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vieh /n -(e)s/

súc vật, gia súc.

Jiingtier /n -(e)s, -e/

con] thú con, súc vật con; pl con vật còn non.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

súc vật

Haustiere n/pl; Vieh n, Tiere pl; -Rindvieh!