Việt
súc vật
gia súc.
thú con
súc vật con
Đức
Vieh
Haustiere
Tiere
-Rindvieh!
Jiingtier
Vieh /n -(e)s/
súc vật, gia súc.
Jiingtier /n -(e)s, -e/
con] thú con, súc vật con; pl con vật còn non.
Haustiere n/pl; Vieh n, Tiere pl; -Rindvieh!