TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn lại

sơn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét sơn lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộm thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm màu khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhuộm lại cho mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sơn lại

auffärben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ümfärben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachfärben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfärben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit diesem Verfahren lassen sich Dellen bis ca. 5 mm Tiefe und 35 mm Durchmesser ohne Nachlackieren beseitigen.

Với phương pháp này, người ta có thể loại trừ những vết lõm có chiều sâu tới 5 mm và đường kính tới 35 mm mà không cần sơn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfärben /(sw. V.; hat)/

nhuộm màu khác; sơn lại;

auffärben /(sw. V.; hat)/

sơn lại; nhuộm lại cho mới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ümfärben /vt/

sơn lại, quét sơn lại.

nachfärben /vt/

tô điểm, tồ, bôi, sơn lại, nhuộm lại.

auffärben /vt/

sơn lại, nhuộm lại, sơn thêm, nhuộm thêm, ruộm thêm.