TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản

Sản

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

sản

herstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

produzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gegenstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ding

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auramin , Herstellung von s. 4,4'-Carbonimidoylbis(N,N- dimethylanilin), Herstellung von

Auramin, sản xuất 4,4´-Carbonimidoylbis (N,N-dimethylanilin), sản xuất

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prozessplanung und Fertigung

Hoạch định quy trình và sản xuất sản phẩm

Dadurch kann man glasklare Produkte auch bei größerer Wandstärke herstellen.

Qua đó có thể sản xuất các sản phẩm trong suốt cũng như các sản phẩm có thành dày hơn.

Die Herstellung des Granulats erfolgt bei großen Abnahmemengen bei den Rohstoffherstellern.

Việc sản xuất hạt nhựa được thực hiện với sản lượng lớn tại các nhà máy sản xuất nguyên liệu.

QE Fertigung

Sản xuất PTCL

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sản

1) herstellen vt, erzeugen vt, produzieren vt;

2) Gegenstand m, Ding n.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sản

sản lượng, sản ngạch, sản nghiệp, sản phẩm, sản xuất, bất động sản, di sản, điền sản, động sản, gia sản, hằng sản, khoáng sản, lâm sản, sự sản, tài sản, thổ sản, tán gia bại sản, sản dục, sản hậu, sản khoa, sản phụ, sinh sản, tiểu sản.