Việt
Sản
Đức
herstellen
erzeugen
produzieren
Gegenstand
Ding
Auramin , Herstellung von s. 4,4'-Carbonimidoylbis(N,N- dimethylanilin), Herstellung von
Auramin, sản xuất 4,4´-Carbonimidoylbis (N,N-dimethylanilin), sản xuất
Prozessplanung und Fertigung
Hoạch định quy trình và sản xuất sản phẩm
Dadurch kann man glasklare Produkte auch bei größerer Wandstärke herstellen.
Qua đó có thể sản xuất các sản phẩm trong suốt cũng như các sản phẩm có thành dày hơn.
Die Herstellung des Granulats erfolgt bei großen Abnahmemengen bei den Rohstoffherstellern.
Việc sản xuất hạt nhựa được thực hiện với sản lượng lớn tại các nhà máy sản xuất nguyên liệu.
QE Fertigung
Sản xuất PTCL
sản
1) herstellen vt, erzeugen vt, produzieren vt;
2) Gegenstand m, Ding n.
sản lượng, sản ngạch, sản nghiệp, sản phẩm, sản xuất, bất động sản, di sản, điền sản, động sản, gia sản, hằng sản, khoáng sản, lâm sản, sự sản, tài sản, thổ sản, tán gia bại sản, sản dục, sản hậu, sản khoa, sản phụ, sinh sản, tiểu sản.