Việt
-e
sản xuất thủ công
sản xuất bằng tay
dẫn tay.
Đức
Handbetrieb
Handbetrieb /m -(e)s,/
1. [sự] sản xuất thủ công, sản xuất bằng tay; 2. [sự] dẫn tay.