TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số bậc tự do

số bậc tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khác nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự không ăn khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thay đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

số bậc tự do

number of degrees of freedom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

variance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 Impressions Per Hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number of freedom degrees

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số bậc tự do

Freiheitsgradzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

variance

sự khác nhau, sự không ăn khớp, sự thay đổi, phương sai, số bậc tự do

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freiheitsgradzahl /f/V_LÝ/

[EN] variance

[VI] số bậc tự do; phương sai

Từ điển toán học Anh-Việt

number of degrees of freedom

số bậc tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Impressions Per Hour /điện tử & viễn thông/

số bậc tự do

number of degrees of freedom

số bậc tự do

 number of freedom degrees

số bậc tự do

 variance

số bậc tự do