Việt
sợi dây gai
dây bện
dây gói
dây buộc
dây thừng nhỏ
Đức
Bindfaden
es regnet Bindfäden (ugs.)
trời mưa tầm tã.
Bindfaden /der/
sợi dây gai; dây bện; dây gói; dây buộc; dây thừng nhỏ;
trời mưa tầm tã. : es regnet Bindfäden (ugs.)