TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây gói

dây bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dây gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây thừng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dây gói

Bindfaden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung: Platten, Ringe, Formdichtungen, Zwischenlage bei Spiraldichtungen, Auflage bei kammprofilierten Dichtungen, Einlage bei ummantelten Dichtungen, Packungsschnüre.

Ứng dụng: Gioăng dạng tấm, nhẫn, hình. Làm lớp đệm cho gioăng xoắn, lớp bọc cho gioăng dạng răng lược. Làm lớp ruột cho gioăng có vỏ bọc, dây gói chèn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es regnet Bindfäden (ugs.)

trời mưa tầm tã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bindfaden /der/

sợi dây gai; dây bện; dây gói; dây buộc; dây thừng nhỏ;

trời mưa tầm tã. : es regnet Bindfäden (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bindfaden /m -s, -fäden/

sợi] dây, dây bện, dây gói, dây nhỏ, thừng nhỏ; es régnet Bindfäden mưa dắt dây, mưa như trút nước; Bind