Việt
dây bện
dây gói
dây
dây nhỏ
thừng nhỏ
sợi dây gai
dây buộc
dây thừng nhỏ
Đức
Bindfaden
Anwendung: Platten, Ringe, Formdichtungen, Zwischenlage bei Spiraldichtungen, Auflage bei kammprofilierten Dichtungen, Einlage bei ummantelten Dichtungen, Packungsschnüre.
Ứng dụng: Gioăng dạng tấm, nhẫn, hình. Làm lớp đệm cho gioăng xoắn, lớp bọc cho gioăng dạng răng lược. Làm lớp ruột cho gioăng có vỏ bọc, dây gói chèn.
es regnet Bindfäden (ugs.)
trời mưa tầm tã.
Bindfaden /der/
sợi dây gai; dây bện; dây gói; dây buộc; dây thừng nhỏ;
trời mưa tầm tã. : es regnet Bindfäden (ugs.)
Bindfaden /m -s, -fäden/
sợi] dây, dây bện, dây gói, dây nhỏ, thừng nhỏ; es régnet Bindfäden mưa dắt dây, mưa như trút nước; Bind