TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây thừng nhỏ

dây thừng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dây thừng nhỏ

 gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây thừng nhỏ

Schnur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bindfaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über die Schnur hauen (ugs.)

hăng hái quá mức, vượt quá giới hạn cho phép.

es regnet Bindfäden (ugs.)

trời mưa tầm tã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnur /rfnu:r], die; -, Schnüre [’Jhy:ra], landsch. u. in der Fachspr. auch/

sợi dây; dây thừng nhỏ;

hăng hái quá mức, vượt quá giới hạn cho phép. : über die Schnur hauen (ugs.)

Bindfaden /der/

sợi dây gai; dây bện; dây gói; dây buộc; dây thừng nhỏ;

trời mưa tầm tã. : es regnet Bindfäden (ugs.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasket

dây thừng nhỏ

 gasket /xây dựng/

dây thừng nhỏ

 gasket /y học/

dây thừng nhỏ