Schnur /rfnu:r], die; -, Schnüre [’Jhy:ra], landsch. u. in der Fachspr. auch/
sợi dây;
dây thừng nhỏ;
hăng hái quá mức, vượt quá giới hạn cho phép. : über die Schnur hauen (ugs.)
Bindfaden /der/
sợi dây gai;
dây bện;
dây gói;
dây buộc;
dây thừng nhỏ;
trời mưa tầm tã. : es regnet Bindfäden (ugs.)