Việt
dây
dây bện
dây gói
dây nhỏ
thừng nhỏ
Đức
Bindfaden
Bindfaden /m -s, -fäden/
sợi] dây, dây bện, dây gói, dây nhỏ, thừng nhỏ; es régnet Bindfäden mưa dắt dây, mưa như trút nước; Bind