Việt
sợi thủy tinh
bông thủy tinh
Anh
fiber glass
glass fibre
fibrous glass
Fibreglass
fibre glass
glass fiber
glass filament
milled glass fibre
glass wool
Đức
Glasfaser
Glasfasern
Glas fasern
Faserglas
Glasfaser (GF)
Sợi thủy tinh
Glasfaser + Kunststoff GFK
Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh
Verbundwerkstoffe (Bild 3) unterscheidet man nach der Form der sich im Verbund befindlichen Einzelstoffe:
■ Glasfasern (GF)
■ Sợi thủy tinh (GF)
Glasschnitzel
Sợi thủy tinh cắt nhỏ
bông thủy tinh, sợi thủy tinh
Faserglas /das (o. PI.) (Technik)/
sợi thủy tinh;
Glasfaser /die (meist PL)/
sợi thủy tinh (dùng làm vật liệu cách điện);
Glasfaser /f =, -n (kĩ thuật)/
sợi thủy tinh; -
Glasfaser f.
[EN] glass fibre
[VI] Sợi thủy tinh
[EN] Fibreglass