TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụn

sụn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sụn

cartilage

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 cartilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sụn

Knorpel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich senken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absacken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niederdrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwächen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinsinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartilage

sụn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sụn

1) (gi/phảu) Knorpel m;

2) (Erde) sich senken; absacken vi, einsinken vi;

3) niederdrücken vi, schwächen vi, hinsinken vi; mỏi sụn cả xương sehr erschöpft.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cartilage

sụn