TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sử kí

1 a lịch sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sử kí

historisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Historik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

historisch

1 a [thuộc vể] lịch sủ, sử học, sử kí; historisch er Materialismus chủ nghĩa duy vật lịch sử; II adv [một cách] lịch sử; historisch gesehen [một cách] lịch sủ, theo quan điểm lịch sủ.

Historik /f =/

lịch sử, sử kí, sử học, môn sử.