TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điền vào

sự điền vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mt. sự đưa vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ghi vào mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự điền vào

insertion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insertion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điền vào

Ausfüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfüllung /die; -/

sự điền vào; sự ghi vào mẫu (đơn từ giấy tờ V V );

Einzeichnung /die; -en/

sự ghi vào (bản danh sách); sự viết vào; sự điền vào;

Từ điển toán học Anh-Việt

insertion

mt. sự đưa vào, sự điền vào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

insertion

sự đưa vào, sự điền vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill, insertion /toán & tin/

sự điền vào

fill, fill-in

sự điền vào

 insertion

sự điền vào