Việt
sự điền vào
sự đưa vào
mt. sự đưa vào
sự ghi vào mẫu
sự ghi vào
sự viết vào
Anh
insertion
fill
fill-in
Đức
Ausfüllung
Einzeichnung
Ausfüllung /die; -/
sự điền vào; sự ghi vào mẫu (đơn từ giấy tờ V V );
Einzeichnung /die; -en/
sự ghi vào (bản danh sách); sự viết vào; sự điền vào;
mt. sự đưa vào, sự điền vào
sự đưa vào, sự điền vào
fill, insertion /toán & tin/
fill, fill-in