Việt
sự phơi nắng
sự tắm nắng
trđ. sự chiếu nắng
độ nắng
sự chiếu nắng
Anh
insolation
adustion
solarization
soll1r exposure
sun effect
Đức
Insolation
Sonneneinstrahlung
Sonnenbad
Sonnenbestrahlung
Sonnenbad /das/
sự tắm nắng; sự phơi nắng;
Sonnenbestrahlung /die/
sự phơi nắng; sự chiếu nắng;
Insolation /f/NLPH_THẠCH/
[EN] insolation
[VI] sự phơi nắng
Sonnenbestrahlung /f/KT_LẠNH, NLPH_THẠCH/
[VI] sự phơi nắng; sự tắm nắng; độ nắng
Sonneneinstrahlung /f/KT_LẠNH/
[VI] sự phơi nắng; độ nắng; sự tắm nắng
insolation, soll1r exposure, sun effect
insolation /điện lạnh/
soll1r exposure /điện lạnh/
sun effect /điện lạnh/
trđ. sự chiếu nắng , sự phơi nắng