Indiskretion /die; -, -en/
sự không kín đáo;
sự hở chuyện;
sự ba hoa;
Plapperei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự ba hoa;
sự nói chuyện phiếm;
sự tán gẫu (Geplapper);
An /ge.be. rei, die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự ba hoa;
sự khoe khoang khoác lác;
sự làm ra vẻ quan trọng (Prahlerei, Protzerei, Großtuerei);