Rodomontade /die; -, -n (veraltet)/
sự khoe khoang khoác lác;
sự huênh hoang (Auf schneiderei, Großsprecherei);
An /ge.be. rei, die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự ba hoa;
sự khoe khoang khoác lác;
sự làm ra vẻ quan trọng (Prahlerei, Protzerei, Großtuerei);