Bettschwere /die/
nhu cầu ngủ;
sự buồn ngủ;
die nötige Bettruhe haben (ugs.): buồn ngủ và cần đi nằm (vì đã uống một ít rượu). : thường dùng trong thành ngữ
Mudigkeit /die; -/
sự buồn ngủ;
tình trạng buồn ngủ;
cố cường lại cơn buồn ngủ. : gegen die Müdigkeit ankämpfen
Ermüdung /die; -, -en (PI. selten)/
sự mệt nhọc;
sự mệt mỏi;
sự buồn ngủ;