Việt
sự buồn ngủ
tình trạng buồn ngủ
tình trạng mệt mỏi
tình trạng uể oải
mệt mỏi
uể oải
phô phạc
: ~ des Ackerbodens đát kiệt.
Đức
Mudigkeit
Müdigkeit
Müdigkeit des Ackerbodens
(nông
gegen die Müdigkeit ankämpfen
cố cường lại cơn buồn ngủ.
Müdigkeit /f =/
1. [sự] mệt mỏi, uể oải, phô phạc; 2.: Müdigkeit des Ackerbodens (nông nghiệp) [hiện tượng] đát kiệt.
Mudigkeit /die; -/
sự buồn ngủ; tình trạng buồn ngủ;
gegen die Müdigkeit ankämpfen : cố cường lại cơn buồn ngủ.
tình trạng mệt mỏi; tình trạng uể oải;