TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cứng .

sự cứng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự cứng

Xi măng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự cứng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rắn lại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sự cứng

cement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hardening

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sự cứng .

Schliff II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự cứng

Zement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Erhärten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Versteifungen können durch werkstoffgerechte Bauteilgestaltung mit nachträglich einlaminierten oder aufgeklebten Profilen oder durch Sandwichkonstruktionen konstruktiv umgesetzt werden.

Sự cứng vững có thể được gia cố bằng cách ghép lớp hoặc dán bồi thêm các profin lên chi tiết hoặc bằng cấu trúc sandwich.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zement,Erhärten

[VI] Xi măng, sự cứng, rắn lại

[EN] cement, hardening

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schliff II /m -(e)s, -e/

sự cứng (trong bánh mì).