TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chôn cất

sự chôn cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mai táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ an táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám tang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ an táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ tang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ mai táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chôn cất

Erdbestattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beerdigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beisetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begrab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine feierliche Beerdigung

một đám tang long trọng

die Beerdi gung findet am Mittwoch statt

lễ an táng được tổ chức vào ngày thứ tư

auf eine/zu einer Beerdigung gehen

đến dự một đám tang

ein feierliches Begräbnis

một lễ an táng long trọng

das Begräbnis findet am 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdbestattung /die/

sự chôn cất; sự mai táng;

Beerdigung /die; -, -en/

lễ an táng; sự chôn cất; đám tang (Begräbnis, Bestattung, Beisetzung);

một đám tang long trọng : eine feierliche Beerdigung lễ an táng được tổ chức vào ngày thứ tư : die Beerdi gung findet am Mittwoch statt đến dự một đám tang : auf eine/zu einer Beerdigung gehen

Beisetzung /die; -, -en (geh.)/

sự chôn cất; sự mai táng; lễ an táng (Beerdigung, Begräbnis);

Begrab /nis [ba'gre:pnis], das; -ses, -se/

lễ tang; lễ an táng; lễ mai táng; sự chôn cất (Beerdigung, Beisetzung, Bestattung);

một lễ an táng long trọng : ein feierliches Begräbnis : das Begräbnis findet am 1