Beerdigung /die; -, -en/
lễ an táng;
sự chôn cất;
đám tang (Begräbnis, Bestattung, Beisetzung);
eine feierliche Beerdigung : một đám tang long trọng die Beerdi gung findet am Mittwoch statt : lễ an táng được tổ chức vào ngày thứ tư auf eine/zu einer Beerdigung gehen : đến dự một đám tang