TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chật chội

sự chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh chật hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chật hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
17 sự chật chội

17 sự chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chật hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chật chội

Enge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beengung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
17 sự chật chội

Schmalheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enge /['crp], die; -, -n/

(o Pl ) sự chật chội; cảnh chật hẹp;

Beengung /die; -/

sự chật hẹp; sự chật chội; sự giới hạn; sự hạn chế;

Schmalheit /die; -/

17 sự chật chội; sự chật hẹp;