Việt
Sự chỉnh sửa
sự sửa chữa
sự sửa bản in
sự sửa mo- rát
sự bóc vỏ
sự sàng thô
mặt vát để nối
vát mép
làm sạch bề mặt
Anh
alteration
crushing
scalping
scarf
Đức
Abrollabrichten
Emendation
Korrektur
sự chỉnh sửa (phôi cán sơ và phôi tấm), sự bóc vỏ, sự sàng thô
mặt vát để nối, vát mép, làm sạch bề mặt (bằng đèn xì), sự chỉnh sửa
Emendation /[emenda'tsiom], die; -/
(veraltet) sự sửa chữa; sự chỉnh sửa (Verbesserung, Berichtigung);
Korrektur /[korek'tu:r], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự sửa bản in; sự sửa mo- rát; sự chỉnh sửa (Berichtigung, Richtig stellung);
Abrollabrichten /nt/CNSX/
[EN] crushing
[VI] sự chỉnh sửa (bánh mài, không dùng kim cương)