TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển đổi góc phương vị

sự chuyển đổi góc phương vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chuyển đổi góc phương vị

resolution in azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution in azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolution in azimuth /hóa học & vật liệu/

sự chuyển đổi góc phương vị

resolution in azimuth, Azimuth, azimuth angle, azimuthal, azimuthal angle, bearing

sự chuyển đổi góc phương vị

 resolution in azimuth

sự chuyển đổi góc phương vị

 resolution in azimuth

sự chuyển đổi góc phương vị

Góc nhỏ nhất chia tách giữa hai máy ra-đa có cùng tầm truyền có thể phân biệt được bằng thiết bị ra-đa.

The minimum angle of separation between two radar objects at the same range that can be differentiated by radar equipment.

resolution in azimuth

sự chuyển đổi góc phương vị