TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 azimuth

góc phương vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ phương vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc cực của một điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển đổi góc phương vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 azimuth

 azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude of a point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polar angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolution in azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth

góc phương vị

 azimuth /xây dựng/

độ phương vị (khảo sát)

 azimuth

phương vị

Là phương ngang của một vector, được đo bằng độ theo chiều kim đồng hồ quay từ trục y dương. Ví dụ độ trong la bàn.?.

 amplitude, azimuth

độ phương vị

 angle of strike, azimuth /hóa học & vật liệu/

góc phương

amplitude of a point, argument, azimuth, azimuthal, polar angle

góc cực của một điểm

resolution in azimuth, Azimuth, azimuth angle, azimuthal, azimuthal angle, bearing

sự chuyển đổi góc phương vị