Việt
sự có mặt
sự hiện điện
sự tham gia
Đức
Anwesenheit
bei meiner Anwesenheit
với sự hiện diện của tôi.
Anwesenheit /die -/
sự có mặt; sự hiện điện; sự tham gia;
với sự hiện diện của tôi. : bei meiner Anwesenheit