Việt
sự kết đông có khử nước
sự sấy thăng hoa
Anh
dehydrofreezing
freeze-drying
Đức
Dehydro-Gefrieren
Gefriertrocknung
Dehydro-Gefrieren /nt/KT_LẠNH/
[EN] dehydrofreezing
[VI] sự kết đông có khử nước
Gefriertrocknung /f/CNT_PHẨM/
[EN] dehydrofreezing, freeze-drying
[VI] sự sấy thăng hoa, sự kết đông có khử nước