TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefriertrocknung

sự làm khô lạnh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

làm khô qua đông đặc

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đông khô

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự sấy thăng hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sấy nhiệt độ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết đông có khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đông khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đông thăng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gefriertrocknung

lyophilization

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freeze-drying

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freeze drying

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dehydrofreezing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freezedrying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freeze-drying/ lyophilization

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

drying by freezing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cryodessication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lyophilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gefriertrocknung

Gefriertrocknung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lyophilisierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrocknen durch Vereisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefkühltrockenverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gefriertrocknung

lyophilisation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dessication sous congélation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cryodessiccation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrocknen durch Vereisen,Gefriertrocknung /SCIENCE/

[DE] Austrocknen durch Vereisen; Gefriertrocknung

[EN] drying by freezing

[FR] dessication sous congélation

Gefriertrocknung,Lyophilisierung,Tiefkühltrockenverfahren /FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gefriertrocknung; Lyophilisierung; Tiefkühltrockenverfahren

[EN] cryodessication; freeze-drying; lyophilisation

[FR] cryodessiccation; lyophilisation

Từ điển Polymer Anh-Đức

freeze-drying/ lyophilization

Gefriertrocknung, Lyophilisierung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefriertrocknung /die/

sự đông khô; sự đông thăng hoa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefriertrocknung /f/CN_HOÁ, KT_LẠNH/

[EN] freeze-drying, lyophilization

[VI] sự sấy thăng hoa, sự sấy nhiệt độ thấp

Gefriertrocknung /f/CNT_PHẨM/

[EN] dehydrofreezing, freeze-drying

[VI] sự sấy thăng hoa, sự kết đông có khử nước

Gefriertrocknung /f/B_BÌ/

[EN] freezedrying

[VI] sự sấy thăng hoa, sự sấy nhiệt độ thấp

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gefriertrocknung

[EN] Freeze-drying

[VI] Đông khô

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Gefriertrocknung

[VI] làm khô qua đông đặc

[EN] freeze drying

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Gefriertrocknung

[DE] Gefriertrocknung

[EN] lyophilization

[VI] sự làm khô lạnh

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lyophilization

[DE] Gefriertrocknung

[VI] sự làm khô lạnh

[FR] lyophilisation