TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm ồn ào

sự làm ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghịch ngợm ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan trọng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự làm ồn ào

Zauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tollerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klimbim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zauber /der; -s, 1. (Pỉ. selten) phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, phép thần thông. 2. màn ảo thuật, màn làm phép thuật. 3. sức mạnh bí ẩn (Zauberkraft, magische Kraft). 4. tác động bí ẩn, tác động của phép thuật, sức hút của ma thuật, sức thôi miên (Zauberwirkung, Zauberbann). 5. (selten) bùa, vật có ma thuật, vật tượng trưng cho phép thuật. 6. (o. Pl.) sức thu hút, sức quyến rũ, sức lôi cuốn (Faszination, Reiz); einen großen Zauber auf jmdn. ausüben/

(o PI ) (ugs ) (abwertend) sự làm ầm ỹ; sự làm ồn ào (vì chuyện không đâu);

Tollerei /die; -, -en (ugs.)/

sự làm ồn ào; sự nghịch ngợm ầm ỹ;

Klimbim /[klim’bim], der; -s (ugs.)/

sự quan trọng hóa; sự làm ồn ào; sự làm om sòm;