Việt
sự làm om sòm
sự quan trọng hóa
sự làm ồn ào
Đức
Kokolores
Klimbim
Kokolores /[koko'lo:res], der; - (ugs.)/
sự làm om sòm; sự quan trọng hóa (Getue, Aufheben);
Klimbim /[klim’bim], der; -s (ugs.)/
sự quan trọng hóa; sự làm ồn ào; sự làm om sòm;