Việt
sự hiên ngang
sự oai hùng
sự dũng mãnh
sự đũng mãnh
sự hăng hái
Đức
Schneidigkeit
Zackigkeit
Schneidigkeit /die; -/
sự hiên ngang; sự oai hùng; sự dũng mãnh;
Zackigkeit /die; -/
sự hiên ngang; sự oai hùng; sự đũng mãnh; sự hăng hái;