Việt
hình dạng răng cưa
hình dạng có khía
hình dạng lởm chởm
sự hiên ngang
sự oai hùng
sự đũng mãnh
sự hăng hái
cắt răng các mép
hiên ngang
oai hùng
dũng mãnh
khỏe mạnh
tráng kiện.
Đức
Zackigkeit
Zäckigkeit
Zäckigkeit /í =/
1. [sự] cắt răng các mép; 2. (mỉa mai) [sự] hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.
Zackigkeit /die; -/
hình dạng răng cưa; hình dạng có khía; hình dạng lởm chởm;
sự hiên ngang; sự oai hùng; sự đũng mãnh; sự hăng hái;