Việt
sự phiên âm
chép lại
sự sao chép lại conventional ~ sự phiên âm transcriptional unit đơn vị phiên mã ~ controlling fragment đ o ạn ki ể m soát phiên mã ~ factor nhân t ố phiên mã ~ terminator đoạn kết thúc phiên mã
phần chỉ dẫn cách phát âm
Anh
transcription
turn
transcriptionsự
Đức
Transkription
Aussprachebezeichnung
sự phiên âm (địa danh), sự sao chép lại conventional ~ sự phiên âm transcriptional unit đơn vị phiên mã ~ controlling fragment đ o ạn ki ể m soát phiên mã ~ factor nhân t ố phiên mã ~ terminator đoạn kết thúc phiên mã
chép lại, sự phiên âm
Transkription /[transkrip'tsio:n], die; -, -en/
(Sprachw ) sự phiên âm;
Aussprachebezeichnung /die/
sự phiên âm; phần chỉ dẫn cách phát âm;
transcription /toán & tin/
transcription, turn
transcription /điện tử & viễn thông/