TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay phim

sự quay phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự quay phim 1

sự chụp ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay phim 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự quay phim

film pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 film pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự quay phim

Filmaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreharbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự quay phim 1

Aufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Filmaufnahme /die/

sự quay phim;

Aufnahme /die; -, -n/

sự chụp ảnh; sự quay phim (das Fotografieren, Filmen) 1;

Dreharbeit /die (meist PL)/

sự quay phim; công việc quay phim;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filmaufnahme /f/TV/

[EN] film pick-up

[VI] sự quay phim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film pick-up

sự quay phim

 shooting

sự quay phim

 film pick-up, shooting

sự quay phim

film pick-up

sự quay phim