TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rộn ràng

sự nhộn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rộn ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấp nập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sôi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự náo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tấp nập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự rộn ràng

Betrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belebtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dem Lokal war großer Betrieb

trong quán rượu không khí rất náo nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betrieb /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) (ugs ) sự nhộn nhịp; sự rộn ràng; tấp nập; sự sôi động; sự náo nhiệt (Geschäftigkeit, lebhaftes Treiben);

trong quán rượu không khí rất náo nhiệt. : in dem Lokal war großer Betrieb

Belebtheit /die; -/

sự náo nhiệt; sự nhộn nhịp; sự tấp nập; sự rộn ràng; sự sôi động;