Betrieb /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs ) sự nhộn nhịp;
sự rộn ràng;
tấp nập;
sự sôi động;
sự náo nhiệt (Geschäftigkeit, lebhaftes Treiben);
trong quán rượu không khí rất náo nhiệt. : in dem Lokal war großer Betrieb
Belebtheit /die; -/
sự náo nhiệt;
sự nhộn nhịp;
sự tấp nập;
sự rộn ràng;
sự sôi động;