Rekonstruierung /die; -, -en/
sự trùng tu;
sự xây dựng lại;
sự tái thiết;
Rekonstruktion /die; -, -en/
sự trùng tu;
sự xây dựng lại;
sự tái thiết;
sự tái tạo;
Renovierung /die; -, -en/
sự lám mới lại;
sự tu sửa;
sự trùng tu;
sự tái thiết;
sự khôi phục < ;
Wiederaufbau /der (o. PL)/
sự khôi phục;
sự phục hồi;
sự xây đựng lại;
sự kiến thiết lại;
sự tái thiết;
Neubau /der/
(o Pl ) sự tái thiết;
sự xây lại;
sự phục hồi;
sự tổ chức lại;
sự chấn chỉnh lại;