Việt
sự xây dựng lại
sự phục hẨi
sự hiện đại hoá
sự tái thiết
sự phục hồi
Anh
rebuilding
reconstruction
Đức
Umbauen
Wiederaufbauen
Neuaufbau
Rekonstruktion
Wiederaufbau
Pháp
rebuilding,reconstruction
[DE] Neuaufbau; Rekonstruktion; Wiederaufbau
[EN] rebuilding; reconstruction
[FR] reconstruction
sự xây dựng lại, sự phục hồi
Umbauen /nt/XD/
[EN] rebuilding
[VI] sự xây dựng lại
Wiederaufbauen /nt/XD/
[EN] rebuilding, reconstruction
[VI] sự xây dựng lại, sự tái thiết
sự phục hẨi, sự xây dựng lại; sự hiện đại hoá