Việt
xây dựng lại
sự xây dựng lại
cấu trúc lại
kiổn thiết lại
xây lại
sắp đặt lại
thay đổi lại
tổ chúc lại
điều hưỏng lại .
xây dựng xung quanh .
Anh
rebuild
rebuilding
reconstruct
convert
Đức
Umbauen
umrüsten
umwandeln
Pháp
modifier une construction
transformer une construction
umbauen,umrüsten,umwandeln
umbauen, umrüsten, umwandeln
umbauen /vt/
1. xây dựng lại, kiổn thiết lại, xây lại; 2. sắp đặt lại, thay đổi lại, tổ chúc [chấn chỉnh, chỉnh đón, cải tổ] lại; 3. điều hưỏng lại (đàn, máy thu thanh).
umbauen /vt (mit D)/
vt (mit D) xây dựng xung quanh (cái gì).
umbauen
[DE] umbauen
[EN] rebuild
[FR] modifier une construction; transformer une construction
Umbauen /nt/XD/
[EN] rebuilding
[VI] sự xây dựng lại
umbauen /vt/XD/
[EN] rebuild, reconstruct
[VI] xây dựng lại, cấu trúc lại