TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tôi cứng

sự tôi cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tôi tăng bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tôi cứng

hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench hardening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tôi cứng

Härtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtung /f/L_KIM/

[EN] hardening

[VI] sự hóa cứng, sự tôi cứng, sự biến cứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quench hardening

sự tôi tăng bền, sự tôi cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardening

sự tôi cứng

hardening

sự tôi cứng (kem)

 hardening

sự tôi cứng

 hardening /điện lạnh/

sự tôi cứng (kem)

 hardening /điện lạnh/

sự tôi cứng (kem)