TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tương tác

sự tương tác

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác động qua lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tương tác

interaction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interreaction/interaction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 dialog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tương tác

Wechselwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das richtige Zusammenarbeiten von Antriebskegelrad und Tellerrad ist Voraussetzung für geräuscharmen Lauf und eine lange Lebensdauer des Achsgetriebes.

Sự tương tác chính xác của bánh răng côn dẫn động và bánh răng vành khăn là điều kiện để vận hành êm và kéo dài tuổi thọ cho bộ truyền lực chính.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie das Zusammenwirken von Antigen und Antikörper dar.

Diễn tả sự tương tác giữa kháng nguyên và kháng thể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: dem Zusammenspiel zwischen Stempel und Werkzeug

:: Sự tương tác giữa chày dập và khuôn

Das Qualitätsmanagement, als die Summe von qualitätsbezogenen spezifischen Tätigkeiten und definierten Zielsetzungen, wird realisiert durch das Zusammenwirken von bestimmten Teilaufgaben.

Với bản chất là tổng hợp các hoạt động về chất lượng và mục tiêu chất lượng, quản lý chất lượng được thực hiện bởi sự tương tác giữa các phần nhiệm vụ sau đây:

Die zwischenmolekularen Bindungen durch Wechselwirkungen nennt man Nebenvalenzkräfte oder auch Van-der-Waals-Kräfte (nach Johann Diderik Van-der-Waals, holländischer Wissenschafter 1837-1923).

Người ta gọi liên kết giữa các phân tử qua sự tương tác lẫn nhau là lực hóa trị phụ, hay còn gọi là lực Van-der-Waals (gọi theo tên khoa học gia người Hà Lan Johann Diderik Van-der-Waals, 1837-1923).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interaction

tác động qua lại, sự tương tác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechselwirkung /die/

(Physik) sự tương tác;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialog, interact, interaction

sự tương tác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechselwirkung /f/Đ_TỬ, KTH_NHÂN, PTN, CT_MÁY, L_KIM, VLB_XẠ/

[EN] interaction

[VI] sự tương tác

Interaktion /f/CT_MÁY/

[EN] interaction

[VI] sự tương tác

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

interaction

sự tương tác

interreaction/interaction

sự tương tác