TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự teo lại

sự nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự teo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự co rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhãn nhíu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quắt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự teo lại

Zuruckbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrumpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuruckbildung /die/

sự nhỏ lại; sự teo lại;

Kontraktion /[kontrak'tsiom], die; -, -en/

(Med ) sự thu nhỏ; sự co rút; sự co; sự teo lại (bắp thịt, tử cung );

Schrumpfung /die; -, -en/

sự nhãn nhíu lại; sự co lại; sự teo lại; sự quắt đi;