Auslegung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự thuyết minh;
Interpretation /[intorpreta'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/
sự diễn giải;
sự giải thích;
sự diễn giảng;
sự thuyết minh;
Explikation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự giải thích;
sự giải nghĩa;
sự cắt nghĩa;
sự thuyết minh (Erklärung, Erläuterung, Darlegung);
Erläuterung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự giải nghĩa;
sự thuyết minh;
sự bình luận;
Aufklärung /die; -, -en/
(PI selten) sự giải thích;
sự thuyết minh;
sự giảng giải;
sự làm sáng tỏ (völlige Klärung);