Việt
sự vạch
sự theo dõi
sự kẻ
sự đồ lại ~ paper giấy v ẽ
Anh
setting
tracing
sự theo dõi, sự vạch, sự kẻ; sự đồ lại (hình vẽ) ~ paper giấy v ẽ
setting /xây dựng/