Việt
sự ve vãn
sự tán tĩnh
trò tán tỉnh
sự tán tỉnh
sự suồng sã cợt nhả
Đức
Flirt
Tandelei
Flirt /[floert, auch: flirt], der; -s, -s/
sự ve vãn; sự tán tĩnh; trò tán tỉnh;
Tandelei /die; -, -en/
(veraltend) sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự suồng sã cợt nhả;