discharge
1. lưu lượng 2. sự tháo (nước) 3. sự lộ nước ngầm ~ of rainfall lượng mưa ~ of river lưu lượng sông ngòi ~ of stream l ưu lượ ng dòng ch ả y ~ of subsurface water sự lộ nước ngầm ~ of trunk stream lưu lượng của dòng chảy chính artesian ~ of well sự tự phun của giếng, lưu lượng giếng phun bankfull ~ lưu lượng lòng sông cả crest ~ lưu lượng đỉnh lũ designed ~ lưu lượng thiết kế dominant ~ lưu lượng khống chế flood ~ lưu lượng nước lũ gas ~ sự xả khí, sự thoát khí ground water ~ sự lộ nước dưới đất highest ~ lưu lượng lớn nhất hydraulic ~ lưu lượng nước lowest ~ lưu lượng thấp nhất mean ~ lưu lượng bình quân median ~ lưu lượng trung bình non-regulated ~ lưu lượng chưa điều chỉnh normal ~ lưu lượng bình thường phreatic ~ điểm [lộ, thoát] của nước ngầm silt ~ lưu lượng cát bùn soil ~ lưu lượng nước thổ nhưỡng specific ~ of rainfall lượng mưa trên một đơn vị diện tích, lượng mưa đơn vị surface ~ dòng chảy trên mặt unit ~ lưu lượng đơn vị vadose water ~ vết lộ nước (từ đới) thấm lưu vortex free ~ dòng chảy không xoáy water ~ lưu lượng, dòng chảy; sự thoát nước, sự xả nước weir ~ lưu lượng nước qua [ván đo, đập tràn, cửa cống]