TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xả nước weir ~ lưu lượng nước qua

lưu lượng giếng phun bankfull ~ lưu lượng lòng sông cả crest ~ lưu lượng đỉnh lũ designed ~ lưu lượng thiết kế dominant ~ lưu lượng khống chế flood ~ lưu lượng nước lũ gas ~ sự xả khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng mưa đơn vị surface ~ dòng chảy trên mặt unit ~ lưu lượng đơn vị vadose water ~ vết lộ nước thấm lưu vortex free ~ dòng chảy không xoáy water ~ lưu lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xả nước weir ~ lưu lượng nước qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự xả nước weir ~ lưu lượng nước qua

discharge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discharge

1. lưu lượng 2. sự tháo (nước) 3. sự lộ nước ngầm ~ of rainfall lượng mưa ~ of river lưu lượng sông ngòi ~ of stream l ưu lượ ng dòng ch ả y ~ of subsurface water sự lộ nước ngầm ~ of trunk stream lưu lượng của dòng chảy chính artesian ~ of well sự tự phun của giếng, lưu lượng giếng phun bankfull ~ lưu lượng lòng sông cả crest ~ lưu lượng đỉnh lũ designed ~ lưu lượng thiết kế dominant ~ lưu lượng khống chế flood ~ lưu lượng nước lũ gas ~ sự xả khí, sự thoát khí ground water ~ sự lộ nước dưới đất highest ~ lưu lượng lớn nhất hydraulic ~ lưu lượng nước lowest ~ lưu lượng thấp nhất mean ~ lưu lượng bình quân median ~ lưu lượng trung bình non-regulated ~ lưu lượng chưa điều chỉnh normal ~ lưu lượng bình thường phreatic ~ điểm [lộ, thoát] của nước ngầm silt ~ lưu lượng cát bùn soil ~ lưu lượng nước thổ nhưỡng specific ~ of rainfall lượng mưa trên một đơn vị diện tích, lượng mưa đơn vị surface ~ dòng chảy trên mặt unit ~ lưu lượng đơn vị vadose water ~ vết lộ nước (từ đới) thấm lưu vortex free ~ dòng chảy không xoáy water ~ lưu lượng, dòng chảy; sự thoát nước, sự xả nước weir ~ lưu lượng nước qua [ván đo, đập tràn, cửa cống]