Việt
sang phải
từ phải
ỏ bên phải.
xoay theo chiều kim đồng hồ
Đức
rechts
rechtdrehend
Der Hydraulikkolben in der hydraulischen Verstelleinheit wird axial nach rechts verschoben.
Piston thủy lực trong bộ hiệu chỉnh thủy lực được đẩy dọc trục sang phải.
Er wird nach rechts verschoben und drückt das Lamellenpaket zusammen.
Piston bị đẩy sang phải và ép khối các đĩa ly hợp vào với nhau.
Von links nach rechts ansteigende Geraden:
Đường thẳng nghiêng lên từ trái sang phải:
Von links nach rechts fallende Geraden:
Đường thẳng nghiêng xuống từ trái sang phải:
Die Schrift nach DIN EN ISO 3098-0 darf auch kursiv (unter 15° nach rechts geneigt) geschrieben werden.
Chữ theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 3098-0 cũng được phép viết nghiêng (nghiêng 15° sang phải)
rechtdrehend /(Adj.) (Met)/
xoay theo chiều kim đồng hồ; sang phải;
rechts /adv/
từ phải, sang phải, ỏ bên phải.