TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sang phải

sang phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay theo chiều kim đồng hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sang phải

rechts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechtdrehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Hydraulikkolben in der hydraulischen Verstelleinheit wird axial nach rechts verschoben.

Piston thủy lực trong bộ hiệu chỉnh thủy lực được đẩy dọc trục sang phải.

Er wird nach rechts verschoben und drückt das Lamellenpaket zusammen.

Piston bị đẩy sang phải và ép khối các đĩa ly hợp vào với nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von links nach rechts ansteigende Geraden:

Đường thẳng nghiêng lên từ trái sang phải:

Von links nach rechts fallende Geraden:

Đường thẳng nghiêng xuống từ trái sang phải:

Die Schrift nach DIN EN ISO 3098-0 darf auch kursiv (unter 15° nach rechts geneigt) geschrieben werden.

Chữ theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 3098-0 cũng được phép viết nghiêng (nghiêng 15° sang phải)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtdrehend /(Adj.) (Met)/

xoay theo chiều kim đồng hồ; sang phải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechts /adv/

từ phải, sang phải, ỏ bên phải.