elterfich /(Adj.)/
(thuộc về, của) cha mẹ;
song thân;
elterfich /(Adj.)/
(do, từ) cha mẹ;
song thân;
Eltern /(PL)/
cha mẹ;
song thân (Vater u Mutter);
không tồi lắm. : nicht von schlechten Eltern sein (ugs.)
Alten /(PL)/
(từ lóng) cha mẹ;
song thân;
ông bà già;
ộng bà bô (EỊtem);
cha mẹ của tôi. : meine Alten