Việt
ngưòi đòi xưa
ngưỏi cổ xưa
các cụ
những người cao tuổi
cha mẹ
song thân
ông bà già
ộng bà bô
tổ tiên
bậc tiền bối
Đức
Alten
meine Alten
cha mẹ của tôi.
Alten /(PL)/
những người cao tuổi (alte Menschen);
(từ lóng) cha mẹ; song thân; ông bà già; ộng bà bô (EỊtem);
meine Alten : cha mẹ của tôi.
(veraltet) tổ tiên; bậc tiền bối (Vorfahren, Ahnen);
Alten /pl/
1. ngưòi đòi xưa, ngưỏi cổ xưa; 2. các cụ; cha mẹ;