Việt
cha mẹ
song thân
ông bà già
ộng bà bô
Đức
Alten
meine Alten
cha mẹ của tôi.
Alten /(PL)/
(từ lóng) cha mẹ; song thân; ông bà già; ộng bà bô (EỊtem);
cha mẹ của tôi. : meine Alten